Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Pentakill
1.38
S
10
K/DA
1.36
S
9
True Damage
2.29
S
8
Siêu Quẩy
3.07
S
7
Đồng Quê
3.16
S
9
Thuật Sư
3.08
S
6
Cuồng Nhiệt
3.34
S
6
Liên Kích
3.27
S
4
Jazz
3.26
S
6
Punk
3.44
S
4
Hộ Pháp
3.47
S
4
Hyperpop
3.38
S
6
Hộ Pháp
3.43
S
3
Hyperpop
3.56
S
7
Thánh Ra Vẻ
3.59
S
6
Emo
3.65
S
6
Tuyệt Sắc
3.53
S
7
K/DA
3.64
S
8
Vệ Binh
3.60
S
2
Hyperpop
3.65
S
10
Heartsteel
3.33
S
1
Phù Thủy Âm Nhạc
3.68
S
6
Đấu Sĩ
3.72
S
1
ILLBEATS
3.66
S
6
True Damage
3.78
S
7
Pentakill
3.77
S
6
Đao Phủ
3.78
S
6
Disco
3.73
S
2
Đao Phủ
3.81
A
2
Emo
3.92
A
3
Thuật Sư
3.87
A
6
Tai To Mặt Lớn
3.92
A
3
Fan Cứng
3.92
A
1
Đột Phá
3.90
A
3
K/DA
3.92
A
4
Punk
4.01
A
2
Hộ Pháp
3.97
A
7
Thuật Sư
3.99
A
4
Emo
4.01
A
5
EDM
4.00
A
4
Fan Cứng
4.02
A
2
True Damage
4.03
A
4
Đao Phủ
4.05
A
5
Thuật Sư
4.07
A
5
Fan Cứng
4.05
B
2
Siêu Quẩy
4.11
B
1
Nhạc Trưởng
4.04
B
4
Liên Kích
4.15
B
1
Biến Số
4.07
B
4
Tuyệt Sắc
4.11
B
1
Hyperpop
4.15
B
3
Jazz
4.13
B
3
Pentakill
4.21
B
2
Đấu Sĩ
4.18
B
2
Cuồng Nhiệt
4.19
B
6
Vệ Binh
4.22
C
2
EDM
4.32
C
5
Đồng Quê
4.34
C
6
Siêu Quẩy
4.33
C
4
Siêu Quẩy
4.37
C
2
Vệ Binh
4.38
C
5
Pentakill
4.38
C
2
Liên Kích
4.38
C
2
Jazz
4.34
C
2
Tuyệt Sắc
4.39
C
4
Tai To Mặt Lớn
4.36
C
4
Đấu Sĩ
4.47
C
3
Thánh Ra Vẻ
4.47
D
5
Thánh Ra Vẻ
4.52
D
4
Cuồng Nhiệt
4.56
D
5
Disco
4.48
D
4
EDM
4.55
D
2
Tai To Mặt Lớn
4.66
D
4
Vệ Binh
4.79
D
2
Punk
4.87
D
5
K/DA
4.81
D
3
Đồng Quê
4.88
D
3
Heartsteel
4.86
D
3
EDM
4.88
D
2
8-bit
4.96
D
4
True Damage
4.95
D
4
8-bit
4.96
D
3
Disco
5.13
D
6
8-bit
5.06
D
7
Heartsteel
5.27
D
4
Disco
5.38
D
5
Heartsteel
6.12